Anh yêu em tiếng hàn là gì?

1040

Anh yêu em tiếng hàn là gì?, để thổ lộ 1 tình cảm đang vào tuổi trưởng thành thì đôi khi sẽ vô cùng ngại ngùng vào không biết tỏ tình làm sao cho đúng,để đạt được kết quả cao nhất thì bạn nam phải xem bạn nữ thích gì, rồi dung hòa sở thích của mình xem như thế nào? biết đâu đạt như mục đích đề ra, hãy cùng chúng tôi dịch sang tiếng Hàn từ anh yêu em nhé, chúc bạn thành công khi nói tặng người yêu câu này.

Anh yêu em tiếng hàn là gì?

Anh yêu em tiếng hàn là “Sa-rang-he” 사랑해

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang
  2. cho thuê cổ trang
  3. cần thuê sườn xám
  4. cần thuê cổ trang
  5. cho thuê cổ trang

Những câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu đơn giản

  1. 1. 사랑해요 (나는 너를 사랑해) /sa-rang-he/: Anh yêu em
  2. 2.1 좋아해 (나는 너를 좋아해) /chô-a-he/: Anh thích em
  3. 2.2 많이 좋아해 /ma-ni-chô-a-he/: Anh thích em
  4. 3. 4. 안아 줘 /a-na-chuo/: Ôm anh nào
  5. 5. 네가 필요해: Anh cần em
  6. 6. 나도 사랑해 /na-tô-sa-rang-he/: Anh cũng yêu em
  7. 7. 나와 결혼해 줄래: Please marry me: Hãy lấy anh nhé ^^
  8. 8. 내 아내가 되어줘: Please become my wife: Hãy làm vợ anh nhé
  9. 9. 키스해도 돼?: Can i kiss you?: Anh có thể hôn em không?
  10. 10. 뽀뽀하고 싶어 /bô-bô-ha-kô-si-po/: Anh muốn hôn em
  11. 11. 같이 있고 싶어 /ka-chi-it-kô-si-po/: Anh muốn ở cùng em
  12. 12. 미소가 정말 그리워 /mi-sô-ka-chong-mail-kư-ri-wo/: Anh nhớ nụ cười của em
  13. 13. 첫눈에 반했어 /chot-nun-ê-ban-het-so/: Yêu từ cái nhìn đầu tiên
  14. 14. 진심으로 사랑해 /chin-si-mư-rô-sa-rang-hê/: Anh yêu em bằng tất cả trái tim mình
  15. 15. 생각하고 있는 것 이상으로 사랑해 /seng-kak-ha-kô-it-nưn-kot-i-sang-ư-rô-sa-rang-hê/: Anh yêu em nhiều hơn em tưởng đấy
  16. 16. 말로 표현할 수 없을 만큼 사랑해 /ma-lô-pyô-hyon-hal-su-op-suwl-man-kưm-sa-rang-he/: Không lời nào có thể diễn tả hết được anh yêu em

nguồn: https://trekhoedep.net/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail