Áo yếm tiếng anh là gì

2111

Áo yếm tiếng anh,các từ vựng liên quan vấn đề nhạy cảm do mình là nam nên nhắc đến áo yếm nghe hơi ngại vì đó giờ mình cũng thấy trên youtube hay báo đài nhắc đến áo yếm được cho thuê trong các nơi chụp ảnh tại đầm sen Tam Đa hay 1 số phim trường lớn, áo yếm chỉ đẹp khi không bị biến tướng, áo yếm phù hợp với con người Việt nên qua bài này ta cùng nhau dịch áo yếm sang nghĩa tiếng anh nhé.

Áo yếm tiếng anh là gì

Áo yếm tiếng anh là bellyband = dudou

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang rẻ
  2. cho thuê cổ trang rẻ
  3. cho thuê cổ trang
  4. cần thuê cổ trang rẻ
  5. cho thuê cổ trang rẻ

Từ vựng tiếng Anh về quần áo: Các loại giày dép

  • boots /buːts/: bốt
  • chunky heel /’tʃʌnki hi:l/: giày, dép đế thô
  • clog /klɔg/: guốc
  • dockside /dɔk said/: giày lười Dockside
  • knee high boot /ni: hai bu:t/: bốt cao gót
  • loafer /‘loufə/: giày lười
  • anorak /´ænə¸ræk/: áo khoác có mũ
  • bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng tắm
  • belt /belt/: thắt lưng
  • blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest
  • blouse /blauz/: áo sơ mi nữ
  • bow tie /ˌbəʊ ˈtaɪ/: nơ thắt cổ áo nam
  • boxer shorts /´bɔksə ʃɔ:t/: quần đùi
  • bra /brɑː/: áo lót nữ

nguồn: https://trekhoedep.net/

danh mục: https://trekhoedep.net/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail