Các nghề nghiệp bằng tiếng anh,bạn làm nghề gì trong cuộc sống, đôi lúc bạn cũng hay thắc mắc hay có nhiều câu hỏi đến nghề nghiệp của các bạn khác chung cấp 3 khi xưa, bạn cũng thích các nghề đó nhưng do không có duyên nên lúc thực hiện thì lận đận vô cùng làm gì cũng không được như ý, cùng chúng tôi trải nghiệm và dịch các từ vựng liên quan đến nghề nghiệp sang tiếng anh nhé.
Các nghề nghiệp bằng tiếng anh
Chắc chắn bạn chưa xem:
- cho thuê cổ trang rẻ
- cho thuê cổ trang rẻ
- cho thuê cổ trang
- cần thuê cổ trang rẻ
- cho thuê cổ trang rẻ
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Accountant | Kế toán |
2 | Actor | Nam diễn viên |
3 | Actress | Nữ diễn viên |
4 | Architect | Kiến trúc sư |
5 | Artist | Họa sĩ |
6 | Assembler | Công nhân lắp ráp |
7 | Astronomer | Nhà thiên văn học |
8 | Author | Nhà văn |
9 | Babysister | Người giữ trẻ hộ |
10 | Baker | Thợ làm bánh mì |
11 | Barber | Thợ hớt tóc |
12 | Bartender | Người pha rượu |
13 | Bricklayer | Thợ nề/ thợ hồ |
14 | Business man | Nam doanh nhân |
15 | Business woman | Nữ doanh nhân |
16 | Bus driver | Tài xế xe bus |
17 | Butcher | Người bán thịt |
18 | Carpenter | Thợ mộc |
19 | Cashier | Nhân viên thu ngân |
nguồn: https://trekhoedep.net/
danh mục: https://trekhoedep.net/blog-lam-dep/