Nghẹt mũi tiếng anh là gì?

1086

Nghẹt mũi tiếng anh là gì?,mỗi ngày khi bạn đi ngoài đường vô hình chung khói bụi khá nhiều làm bạn cảm thấy mệt mỏi cảm giác bạn thật khó chịu trước những triệu chứng mà nghẹt mũi mang lại cho bạn, bạn khá lo lắng và chưa biết giải quyết tình trạng này như thế nào nữa, nếu nghẹt mũi này mà không mau chóng tri dứt điểm thì mệt mỏi lắm đây cùng dịch từ nghẹt mũi sang tiếng anh nhé.

Nghẹt mũi tiếng anh là gì?

Nghẹt mũi tiếng anh là to have a stuffy nose

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang rẻ
  2. cho thuê cổ trang rẻ
  3. cho thuê cổ trang
  4. cần thuê cổ trang rẻ
  5. cho thuê cổ trang rẻ

Các từ vựng liên quan bệnh thông thường
to have a cough: bị ho
to have a headache: bị nhức đầu
to have a fever: bị sốt
to have a runny nose: sổ mũi
to have a stomachache: đau bao tử, đau bụng, đay dạ dày
to have a petechial fever: bị sốt xuất huyết
to have a stroke: bị tai biến mạch máu não, trúng gió
to have tonsillitis: bị viêm amiđan
to have diarrhea: bị tiêu chảy
to have high blood pressure: bị cao huyết áp
to be dizzy: chóng mặt
to be near-sighted: cận thị
to be far-sighted: viễn thị
to be allergic: bị dị ứng

nguồn: https://trekhoedep.net/

danh mục: https://trekhoedep.net/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail