Quả bầu tiếng anh là gì?

1741

Quả bầu tiếng anh là gì?,đang có 1 cảm giác vô cùng nóng trong người mà không biết làm sao để cho hết nóng, cứ nóng trong người là mình cảm thấy vô cùng bực bội lắm, ăn gì cho ngày mai để khỏi nóng đây, và bạc sực nhớ đến món canh từ quả bầu vô cùng ngon, món canh này chắc chắn sẽ mang lại cho bạn cơ thể thêm tươi mát, cùng dịch với chúng tôi từ quả bầu sang tiếng anh nhé.

Quả bầu tiếng anh là gì?

Trái bầu tiếng Anh là gourd, phiên âm là guəd

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang rẻ
  2. cho thuê cổ trang rẻ
  3. cho thuê cổ trang
  4. cần thuê cổ trang rẻ
  5. cho thuê cổ trang rẻ

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả

  • Guava – /´gwa:və/: Quả ổi
  • Cherry – /´tʃeri/: Quả anh đào
  • Coconut – /’koukənʌt/: Quả dừa
  • Jujube – /´dʒu:dʒu:b/: Quả táo ta
  • Pomegranate – /´pɔm¸grænit/: Quả lựu
  • Ugli fruit – /’ʌgli’fru:t/: Quả chanh vùng Tây Ấn
  • Grapefruit (or pomelo) – /’greipfru:t/: Quả bưởi
  • Persimmon – /pə´simən/: Quả hồng
  • Passion-fruit – /´pæʃən¸fru:t/: Quả chanh dây (Chanh leo)
  • Ambarella – /’æmbə’rælə/: Quả cóc
  • Starfruit – /’stɑ:r.fru:t/: Quả khế
  • Banana – /bə’nɑ:nə/: Quả chuối
  • Tamarind – /’tæmərind/: Quả me
  • Jackfruit – /’dʒæk,fru:t/: Quả mít

nguồn: https://trekhoedep.net/

danh mục: https://trekhoedep.net/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail