Tập gym tiếng Trung là gì

698

Tập gym tiếng Trung là gì,khi cơ thể bạn luôn mệt mỏi thì việc rèn luyện sức khỏe là 1 điều tốt, bạn không có quá nhiều thời gian vì thời gian dành cho công việc kiếm kế sinh nhai rồi nên chỉ rảnh rỗi 1 chút buổi tối thì bạn đã chọn tập gym để giữ gìn vóc dáng cũng như cải thiện sức khỏe đang ngày càng yếu đi, cùng dịch tập gym sang tiếng trung nhé.

Tập gym tiếng Trung là gì

Tập gym tiếng Trung là 健身 /jiànshēn/.

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. trang phục cổ trang
  2. trang phục cổ trang
  3. trang phục cổ trang
  4. trang phục cổ trang
  5. trang phục cổ trang

Từ vựng tiếng Trung về gym:

健身房 /jiànshēn fáng/: Phòng tập gym

健身课 /jiànshēnkè/: Lớp tập gym

健身设备 /jiànshēn shèbèi/: Thiết bị tập gym

锻炼 /duànliàn/: Luyện tập

健身卡 /jiànshēnkǎ/: Thẻ tập

会员 /huìyuán/: Hội viên

会员卡 /huìyuánkǎ/: Thẻ hội viên

哑铃高 /yǎlínggāo/: Tập tạ tay

推举 /tuījǔ/: Nâng tạ

杠铃 /gànglíng/: Tạ

nguồn: https://trekhoedep.net/

danh mục: https://trekhoedep.net/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail