Tập gym tiếng Trung là gì,khi cơ thể bạn luôn mệt mỏi thì việc rèn luyện sức khỏe là 1 điều tốt, bạn không có quá nhiều thời gian vì thời gian dành cho công việc kiếm kế sinh nhai rồi nên chỉ rảnh rỗi 1 chút buổi tối thì bạn đã chọn tập gym để giữ gìn vóc dáng cũng như cải thiện sức khỏe đang ngày càng yếu đi, cùng dịch tập gym sang tiếng trung nhé.
Tập gym tiếng Trung là gì
Tập gym tiếng Trung là 健身 /jiànshēn/.
Chắc chắn bạn chưa xem:
Từ vựng tiếng Trung về gym:
健身房 /jiànshēn fáng/: Phòng tập gym
健身课 /jiànshēnkè/: Lớp tập gym
健身设备 /jiànshēn shèbèi/: Thiết bị tập gym
锻炼 /duànliàn/: Luyện tập
健身卡 /jiànshēnkǎ/: Thẻ tập
会员 /huìyuán/: Hội viên
会员卡 /huìyuánkǎ/: Thẻ hội viên
哑铃高 /yǎlínggāo/: Tập tạ tay
推举 /tuījǔ/: Nâng tạ
杠铃 /gànglíng/: Tạ
nguồn: https://trekhoedep.net/
danh mục: https://trekhoedep.net/blog-lam-dep/