Tha thứ tiếng Hàn là gì,bạn sống trong cuộc đời này có bao giờ bạn tha thứ cho ai khác khi người ta lầm lỗi hay chưa, nếu cứ giữ quan niệm sống của mình mà không tha thứ thì bạn sẽ sống 1 cuộc sống thực dụng, không có tình người, tha thứ là cái mà chúng ta sẽ bỏ qua khi 1 người nào đó đã sai nhưng họ muốn làm lại cuộc đời, cùng dịch tha thứ sang tiếng Hàn nhé.
Tha thứ tiếng Hàn là gì
Tha thứ tiếng Hàn là 용서하다, phiên âm /yongseohada/
Chắc chắn bạn chưa xem:
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến tha thứ:
잘못 (jalmos): Sai lầm
후회하다 (huhoehada): Hối hận
오해하다 (ohaehada): Hiểu lầm
화해하다 (hwahaehada): Hòa giải
사과하다 (sagwahada): Xin lỗi
용서를 빌다 (yongseoleul bilda): Xin tha thứ
짜증나다 (jjajeungnada): Bực bội
실망하다 (silmanghada): Thất vọng
억울하다 (eog-ulhada): Không công bằng
민망하다 (minmanghada): Khó xử
분하다 (bunhada): Phẫn nộ
위안되다 (wiandoeda): Được an ủi
서글프다 (seogeulpeuda): Buồn
nguồn: https://trekhoedep.net/
danh mục: https://trekhoedep.net/blog-lam-dep/





