Tha thứ tiếng Hàn là gì

534

Tha thứ tiếng Hàn là gì,bạn sống trong cuộc đời này có bao giờ bạn tha thứ cho ai khác khi người ta lầm lỗi hay chưa, nếu cứ giữ quan niệm sống của mình mà không tha thứ thì bạn sẽ sống 1 cuộc sống thực dụng, không có tình người, tha thứ là cái mà chúng ta sẽ bỏ qua khi 1 người nào đó đã sai nhưng họ muốn làm lại cuộc đời, cùng dịch tha thứ sang tiếng Hàn nhé.

Tha thứ tiếng Hàn là gì

Tha thứ tiếng Hàn là 용서하다, phiên âm /yongseohada/

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. trang phục cổ trang
  2. trang phục cổ trang
  3. trang phục cổ trang
  4. trang phục cổ trang
  5. trang phục cổ trang

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến tha thứ:

잘못 (jalmos): Sai lầm

후회하다 (huhoehada): Hối hận

오해하다 (ohaehada): Hiểu lầm

화해하다 (hwahaehada): Hòa giải

사과하다 (sagwahada): Xin lỗi

용서를 빌다 (yongseoleul bilda): Xin tha thứ

짜증나다 (jjajeungnada): Bực bội

실망하다 (silmanghada): Thất vọng

억울하다 (eog-ulhada): Không công bằng

민망하다 (minmanghada): Khó xử

분하다 (bunhada): Phẫn nộ

위안되다 (wiandoeda): Được an ủi

서글프다 (seogeulpeuda): Buồn

nguồn: https://trekhoedep.net/

danh mục: https://trekhoedep.net/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail