Tiếng hàn văn phòng cho người mới, bạn đang có nhu cầu học ngôn ngữ Hàn và đang có dự định học từ vựng liên quan khối văn phòng để biết và áp dụng tại công ty bạn vì công ty bạn đã có những đồng nghiệp người Hàn vì thế rất dễ học khi tiếp xúc thường xuyên, vậy học tiếng Hàn có khó không? không khó nếu như bạn luôn là người cố gắng, hãy xem bài này để biết thêm được nhiều từ vựng mới và hay nhé.
Tiếng hàn văn phòng cho người mới
Chắc chắn bạn chưa xem:
- cho thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- cần thuê sườn xám
- cần thuê cổ trang
- thuê sườn xám
- cởi mở tiếng anh
- fighting tiếng hàn
- nước xả vải tiếng anh
- khó tính tiếng anh là gì
- trưởng phòng kỹ thuật tiếng anh
- bạc xỉu tiếng anh là gì
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 사무실 | văn phòng |
2 | 경리부 | bộ phận kế tóan |
3 | 관리부 | bộ phận quản lý |
4 | 무역부 | bộ phận xuất nhập khẩu |
5 | 총무부 | bộ phận hành chính |
6 | 업무부 | bộ phận nghiệp vụ |
7 | 생산부 | bộ phận sản xuất |
8 | 컴퓨터 | máy vi tính |
9 | 복사기 | máy photocoppy |
10 | 팩스기 | máy fax |
11 | 전화기 | điện thoại |
12 | 프린트기 | máy in |
13 | 계산기 | máy tính |
14 | 장부 | sổ sách |
15 | 기록하다 | vào sổ / ghi chép |
16 | 전화번호 | số điện thoại |
17 | 열쇠,키 | chìa khóa |
18 | 여권 | hộ chiếu |
19 | 외국인등록증 | thẻ người nước ngoài |
20 | 백지 | giấy trắng |
21 | 월급 | lương |
22 | 출급카드 | thẻ chấm công |
23 | 보너스 | tiền thưởng |
24 | 월급명세서 | bảng lương |
25 | 기본월급 | lương cơ bản |
26 | 잔업수당 | tiền tăng ca / làm thêm |
27 | 특근수당 | tiền làm ngày chủ nhật |
28 | 심야수당 | tiền làm đêm |
29 | 유해수당 | tiền trợ cấp độc hại |
30 | 퇴직금 | tiền trợ cấp thôi việc |
31 | 월급날 | ngày trả lương |
32 | 공제 | khoản trừ |
33 | 의료보험료 | phí bảo hiểm |
34 | 의료보험카드 | thẻ bảo hiểm |
35 | 공장 | nhà máy / công xưởng |
36 | 사장 | giám đốc |
37 | 사모님 | bà chủ |
38 | 부사장 | phó giám đốc |
39 | 이사 | phó giám đốc |
40 | 공장장 | quản đốc |
nguồn: https://trekhoedep.net/





