Tuyết tiếng Nhật là gì

1262

Tuyết tiếng Nhật là gì,ai mà không thích tuyết cơ chứ, nhiều người việt nam thích tuyết lắm mà sinh ra tại việt nam không có tuyết nên phải trông chờ vào các tháng nào có tuyết tại sapa thì mọi người ùng ùng kéo lên sapa để đón 1 cái tuyết thật đẹp và lưu giữ lại những hình ảnh tuyết thật độc đáo, cùng tôi dịch ngay tuyết sang tiếng Nhật nhé

Tuyết tiếng Nhật là gì

Tuyết tiếng Nhật là yuki (雪).

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. trang phục cổ trang
  2. trang phục cổ trang
  3. trang phục cổ trang
  4. trang phục cổ trang
  5. trang phục cổ trang

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tuyết.

Samui (寒い): Lạnh.

Hadasamui (肌寒い): Lạnh lẽo.

Mō fubuki (猛吹雪): Bão tuyết.

Yukinokesshō (雪の結晶): Bông tuyết.

Yukigassen (雪合戦): Ném bóng tuyết.

Sukī (スキー): Trượt tuyết.

Aisusukēto (アイススケート): Trượt băng.

Một số mẫu câu đơn giản về tuyết bằng tiếng Nhật.

冬になると寒くて雪が多いです。

Fuyu ni naruto samukute yuki ga ōi desu.

Mùa đông đến trời sẽ lạnh và có nhiều tuyết.

帰国する前に、雪を見ることができて幸せです。

Kikoku suru maeni, yuki o miru koto ga dekite shiawase desu.

Trước khi về nước được nhìn thấy tuyết, em thấy vui quá ạ.

雪が全てを覆ってしまった。

Yuki ga subete o ōtte shimatta.

Tuyết đã bao phủ tất cả mọi thứ.

nguồn: https://trekhoedep.net/

danh mục: https://trekhoedep.net/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail