Mụn nhọt tiếng Nhật là gì

1019

Mụn nhọt tiếng Nhật là gì,mỗi người khi lớn lên bình thường tự nhiên có 1 cái mụn nhọt mọc lên ở chân làm bạn vô cùng khó chịu, bạn đã làm đủ mọi cách mà không biết làm sao phá bỏ cái mụn nhọt đó, giúp cho chân bạn mau chóng trở lại bình thường vì sự hiện diện của mụn nhọt làm bạn không vui, đôi lúc cũng bị đau vì cái mụn nhọt đó, cùng dịch mụn nhọt sang tiếng Nhật nhé.

Mụn nhọt tiếng Nhật là gì

Mụn nhọt tiếng Nhật là 嚢胞’

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. trang phục cổ trang
  2. trang phục cổ trang
  3. trang phục cổ trang
  4. trang phục cổ trang
  5. trang phục cổ trang

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mụn nhọt:
肌(はだ): da
皮膚(ひふ): da liễu
肌ドラブル: các vấn đế về da
アレルギー: dị ứng
アトピー精皮膚炎(アトピーせいひふえん): viêm da dị ứng
痒い(かゆい): ngứa
膿む(うむ): loét
腫れる(はれる): sưng tấy
潰瘍(かいよう): chỗ viêm loét
水虫(みずむし): nấm da
皮膚炎(ひふえん): viêm da
瘢痕(はんこん): vết sẹo
膿瘍(のうよう): mụn có mủ
打撲(だぼく): vết thâm tím
被れ(かぶれ): nổi mẩn

nguồn: https://trekhoedep.net/

danh mục: https://trekhoedep.net/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail