Con mèo trong tiếng Nhật,bạn yêu thích thú vật 1 cách điên cuồng, con nào bạn cảm thấy yêu thích nhưng riêng con mèo làm bạn thích nhất, có 1 con trong nhà vui nhà vui cửa, nó như 1 đứa em và luôn quấn quýt bên bạn, bạn chơi đùa với chúng còn gì bằng, xả tress sau nhiều ngày đi làm với chú mèo thân yêu, cùng tôi dịch ngay con mèo sang tiếng Nhật.
Con mèo trong tiếng Nhật
Con mèo trong tiếng Nhật là neko (ねこ,猫)
Chắc chắn bạn chưa xem:
Một số từ vựng tiếng Nhật về động vật:
Doubutsu (動物,どうぶつ): động vật
Koneko (小猫,こねこ): mèo con
Inu (犬,いぬ): con chó
Buta (豚,ぶた): con lợn
Ushi (牛,うし): con bò
Suigyuu (水牛、すいぎゅう): con trâu
Niwatori (鶏,にわとり): con gà
Usagi (ウサギ): con thỏ
Nezumi (ねずみ): con chuột
Kame ( (亀,かめ): con rùa
Uma (馬,うま): con ngựa
Saru (さる): con khỉ
nguồn: https://trekhoedep.net/
danh mục: https://trekhoedep.net/blog-lam-dep/





