Đi bơi tiếng Anh là gì

754

Đi bơi tiếng Anh là gì,bạn đang muốn phát triển chiều cao nhưng do cơ địa bạn không cho phép nên chiều cao hiện tại so với các bạn cùng lứa là khá khiêm tốn nhưng bạn cũng không quá lo vì còn cứu được khi bạn đang ở lứa tuổi 15 vì thế bạn mới quyết định đi bơi nhiều hơn để phát triển nhanh chiều cao 1 cách nhanh nhất trong vài năm

Đi bơi tiếng Anh là gì

Đi bơi tiếng Anh là go swimming, phiên âm ɡəʊ ˈswɪmɪŋ

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang
  2. cho thuê cổ trang
  3. cho thuê cổ trang
  4. cho thuê cổ trang
  5. cho thuê cổ trang

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến đi bơi.

Backstroke /ˈbækstrəʊk/: Kiểu bơi ngửa.

Breaststroke /ˈbreststrəʊk/: Kiểu bơi ếch.

Crawl /krɔːl/: Bơi sải.

Diving /ˈdaɪvɪŋ/: Lặn.

Diving board /ˈdaɪvɪŋ bɔːrd/: Ván nhảy.

Freestyle /ˈfriːstaɪl/: Bơi tự do.

Lane /leɪn/: Làn bơi.

Lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/: Nhân viên cứu hộ bể bơi.

Mẫu câu tiếng Anh về đi bơi.

The doctor recommended swimming as the best all round exercise.

Bác sĩ khuyên đi bơi là sự tập luyện toàn diện nhất.

She loves sport, especially swimming.

Cô ấy yêu thích thể thao, đặc biệt là bơi lội.

We spent the day on the beach but it was too cold to go swimming.

Chúng tôi dành cả ngày trên bãi biển nhưng thời tiết quá lạnh để đi bơi.

He jumped in the river and swam.

Anh ấy nhảy xuống sông và bơi.

I swam two miles this morning.

Tôi đã bơi hai dặm sáng nay.

nguồn: https://trekhoedep.net/

danh mục: https://trekhoedep.net/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail