Sóng điện thoại tiếng Anh là gì,bạn được công ty cử đi công tác tại 1 nơi hẻo lánh xa xôi, bạn cảm thấy bất ngờ với nhiều dự kiến mà bạn cũng không hình dung được làm bạn vô cùng lúng túng, đó là nơi xa xôi đó hoàn toàn không có sóng điện thoại để liên lạc, bạn đến làm việc nơi đó như quay lại thời bao cấp, thiếu thốn trăm bề, cùng dịch sóng điện thoại sang tiếng anh
Sóng điện thoại tiếng Anh là gì
Sóng điện thoại tiếng Anh là phone signal, phiên âm fəʊn ˈsɪɡ.nəl.
Một số mẫu câu tiếng Anh về chủ đề sóng điện thoại.
It is extremely hard to have phone signal when you go into a cave.
Rất khó để có được sóng điện thoại khi bạn đi vào một cái hang động.
I couldn’t contact Lisa. She probably lost her phone signal.
Tôi không thể liên lạc với Lisa. Có thể cô ấy bị mất sóng điện thoại.
It is compulsory to turn off all phone signals when travel by plane.
Tắt hết tất cả sóng điện thoại là điều bắt buộc khi đi du lịch bằng máy bay.
Phone signal can be harmful according to recent scientific studies.
Sóng điện thoại có thể gây hại theo như các nghiên cứu khoa học gần đây.
If you lose your phone signal, you should try restarting your phone.
Nếu bị mất sóng điện thoại, bạn nên thử khởi động lại điện thoại của mình.
nguồn: https://trekhoedep.net/
danh mục: https://trekhoedep.net/blog-lam-dep/