Trứng cút tiếng anh là gì?

1547

Trứng cút tiếng anh là gì?,bạn có thường ăn món trứng cút lộn hay không, nếu là 1 người thích lân la ngồi tại các quán vỉa hè chắc bạn sẽ biết món trứng cút lộn này,cảm giác ngồi khi ăn mát mẻ thì vô cùng dễ chịu thay vì đi vào các quán cao sang, vậy món trứng cút lộn có gì đặc biệt mà khiến bạn phải thích ăn đến vậy, điều này có thể tham khảo trên google, này thì cùng chúng tôi dịch từ trứng cút sang tiếng anh nhé.

Trứng cút tiếng anh là gì?

Trứng cút lộn tiếng anh là Quail eggs flipped

Có thể bạn chưa xem:

  1. cởi mở tiếng anh
  2. fighting tiếng hàn
  3. nước xả vải tiếng anh
  4. khó tính tiếng anh là gì
  5. trưởng phòng kỹ thuật tiếng anh
  6. bạc xỉu tiếng anh là gì

Một số món ăn ngon từ trứng bằng tiếng Anh.

Fried egg: Trứng rán.

Boiled egg: Trứng luộc.

Omelette egg: Trứng ốp lết.

Egg rolls: Trứng cuộn.

Frittata egg: Trứng nướng kiểu Ý.

Egg salad: Salad trứng.

Scrambled eggs: Trứng bác.

Fried rice with eggs: Cơm chiên trứng.

Scrambled eggs: Trứng chưng.

Balut: Trứng vịt lộn.

Tart: Bánh trứng.

Creme caramel: Bánh flan.

Bacon and eggs: Thịt xông khói kèm trứng.

Custard: Trứng sữa.

Egg coffee: Cà phê trứng.

nguồn:https://trekhoedep.net/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail